MST: 1300230373
Lập: 20-10-1998
MST: 1300322031-002
Chi Nhánh Dntn Trần Thị Ngoan - Số 02 (Đổi Tên Từ Chi Nhánh Dntn Trần Thị Ngoan - Chi Nhánh Ba Thươn
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Số 01, đường Nguyễn Đình Chiểu, ấp Phú Chiến - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 11-07-2005
MST: 1300228494-001
DNTN Dân Hải 2 (BT4645TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230133-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229787
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229794
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229272
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225253
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225359
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226264
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226433
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226641
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230479-001
DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229723
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230038
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225380
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225599
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225768
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225976
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225990
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226031
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226257
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226313
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226352
Lập: 14-10-1998
MST: 1300228617
Lập: 14-10-1998
MST: 1300438572
DNTN Lương Thái Cường
Tờ bản đồ số 3 - Thửa số 1499 - ấp Hưng Long - xã Hòa Lộc - Xã Hòa Lộc - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 29-11-2007
MST: 0302693181-001
Chi Nhánh DNTN Thương Mại Nam Phương - Chi Nhánh Hải Thúy
118 - ấp Tân Thuận - Xã Nhuận Phú Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 18-01-2005
MST: 1300380435
DNTN Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Nhân Thiện
14 - KP1 - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 26-04-2004
MST: 1300229000
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230077
Lập: 20-10-1998